Có 2 kết quả:
扯淡 chě dàn ㄔㄜˇ ㄉㄢˋ • 扯蛋 chě dàn ㄔㄜˇ ㄉㄢˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
to talk nonsense
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 扯淡[che3 dan4]
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0